Image default
Máy Tính

Ubuntu Đã Thay Đổi Cách Tôi Dùng PC Như Thế Nào: 5 Khía Cạnh Đáng Kinh Ngạc Từ Người Dùng Windows Lâu Năm

Là một người dùng Windows xuyên suốt thời thơ ấu và cả tuổi trưởng thành, tôi đã gắn bó với hệ sinh thái của Microsoft hơn một thập kỷ, bắt đầu từ Windows XP những năm đầu 2000. Mãi đến năm 2016, khi tôi quyết định khám phá các bản phân phối Linux, Ubuntu mới thực sự trở thành cánh cửa đầu tiên mở ra một thế giới hoàn toàn khác biệt. Tôi ngạc nhiên tột độ bởi sự khác biệt trong toàn bộ trải nghiệm – không chỉ về giao diện, mà còn cách hệ điều hành định hình toàn bộ quy trình làm việc. Điều này khiến tôi nhận ra rằng, một hệ điều hành không chỉ là nền tảng để chạy ứng dụng, mà nó còn có “cá tính” riêng và khả năng tác động mạnh mẽ đến cách bạn tương tác với chiếc máy tính của mình.

Việc chuyển đổi từ Windows sang Ubuntu không chỉ đơn thuần là thay đổi hình nền hay biểu tượng. Nó là một sự dịch chuyển về tư duy, một quá trình khám phá những cách tiếp cận mới để quản lý công việc và tận dụng tối đa sức mạnh của PC. Với gần một thập kỷ trải nghiệm Linux, tôi nhận thấy Ubuntu đã thay đổi cách tôi sử dụng máy tính theo năm khía cạnh nổi bật dưới đây, mang lại hiệu quả và sự tiện lợi mà trước đây tôi chưa từng nghĩ tới.

1. Đón Nhận Giao Diện Hai Thanh Công Cụ Độc Đáo

Từ nhỏ, tôi đã quen thuộc với việc làm việc cùng một thanh panel duy nhất (thanh tác vụ) ở phía dưới màn hình trên Windows. Thanh này chứa tất cả các lối tắt và công cụ cần thiết: từ trình khởi chạy ứng dụng (Start Menu), các ứng dụng được ghim và đang mở, đến cài đặt nhanh và thời gian. Mặc dù tôi biết đến macOS với bố cục hai panel – Menu Bar ở trên và Dock ở dưới – nhưng vì chưa từng sử dụng, tôi không thực sự nhận ra tác động lớn của nó đến quy trình làm việc tổng thể.

Lần đầu tiên tôi trải nghiệm bố cục hai panel là với Ubuntu. Hệ điều hành này cung cấp một Top Bar mỏng ở phía trên để hiển thị thông tin hệ thống và các cài đặt nhanh, cùng với một Dock dài đầy đủ ở phía bên trái màn hình cho tất cả các ứng dụng được ghim và đang chạy. Lúc đầu, tôi thấy điều này có vẻ hơi dư thừa và lãng phí không gian màn hình, vì thanh tác vụ đơn của Windows có thể làm tất cả những điều đó. Tuy nhiên, càng sử dụng Ubuntu, tôi càng hiểu rõ sức hấp dẫn của nó, và giờ đây tôi thậm chí còn thích bố cục hai panel hơn thanh tác vụ đơn của Windows.

Tổng quan giao diện desktop Ubuntu với thanh Top Bar và Dock dọc bên tráiTổng quan giao diện desktop Ubuntu với thanh Top Bar và Dock dọc bên trái

Thứ nhất, Top Bar của Ubuntu, theo mặc định, mỏng hơn so với thanh tác vụ của Windows, chỉ hiển thị thông tin hệ thống, một vài nút bật/tắt nhanh và các tiện ích mở rộng nếu bạn kích hoạt. Điều này có nghĩa là bạn tiết kiệm được một chút không gian màn hình theo chiều dọc, một yếu tố quan trọng khi các màn hình hiện đại ngày càng rộng hơn là cao. Đồng thời, để tận dụng tối đa không gian màn hình ngang, Dock của Ubuntu (có kích thước tương đương thanh tác vụ Windows) được đặt ở phía bên trái màn hình. Cách sắp xếp này giúp Dock không cản trở các ứng dụng và trang web hiện đại, vốn được thiết kế để hiển thị nội dung theo bố cục cuộn dọc.

Một lợi ích khác của bố cục hai panel là tôi có thể tự động ẩn Dock để giải phóng thêm không gian màn hình. Mặc dù bạn cũng có thể tự động ẩn thanh tác vụ của Windows, nhưng tôi hiếm khi thấy đó là một giải pháp thực tế vì nó gây khó khăn khi kiểm tra thời gian hoặc trạng thái mạng. Nhưng trên Ubuntu, tất cả thông tin hệ thống đó đều hiển thị rõ ràng trên Top Bar mỏng, vì vậy tôi chỉ cần để Dock ở chế độ tự động ẩn, chỉ kích hoạt khi cần truy cập một ứng dụng nào đó.

2. Sức Mạnh Tuyệt Vời Của Màn Hình Ảo (Virtual Desktops)

Trong những ngày đầu của Windows, màn hình ảo thực sự chưa phổ biến. Mãi đến Windows 10, Microsoft mới giới thiệu tính năng này, và ngay cả khi đó, nó vẫn chưa phải là một tính năng hoàn chỉnh, được tích hợp sâu vào hệ thống. Ngược lại, Linux đã có màn hình ảo từ đầu những năm 2000. Vì vậy, khi bắt đầu sử dụng Ubuntu, tôi đã được tiếp xúc với một phiên bản màn hình ảo (được gọi là Workspaces) trưởng thành và tích hợp tốt, mà tôi hoàn toàn yêu thích.

Sức hấp dẫn chính của màn hình ảo là chúng cho phép bạn tổ chức gọn gàng tất cả các cửa sổ đang mở. Ví dụ, bạn có thể đặt tất cả các ứng dụng giao tiếp trên một màn hình, các ứng dụng công việc trên một màn hình khác và có thể là các ứng dụng giải trí trên màn hình thứ ba. Điều này giúp mọi thứ trở nên dễ quản lý hơn rất nhiều. Tuy nhiên, đây chỉ là mức tối thiểu bạn có thể mong đợi và những gì Windows đã cung cấp.

Với Ubuntu, màn hình ảo là trung tâm của toàn bộ trải nghiệm người dùng. Khi bạn đăng nhập vào hệ thống, bạn sẽ được chào đón bằng Activities Overview – về cơ bản là một bảng điều khiển cho các màn hình ảo và ứng dụng của bạn. Ngay cả việc nhấn phím Super (phím Windows) cũng mặc định hiển thị Overview, giúp dễ dàng chuyển đổi hoặc tổ chức các màn hình ảo một cách nhanh chóng.

Giao diện tổng quan Activities Overview của Ubuntu, hiển thị các Workspaces và ứng dụng đang chạyGiao diện tổng quan Activities Overview của Ubuntu, hiển thị các Workspaces và ứng dụng đang chạy

Mặc dù trải nghiệm màn hình ảo trên Windows 11 đã tốt hơn trước, nhưng nó vẫn chưa đạt đến mức độ linh hoạt mà bạn có được trên Linux.

Tính năng thực sự làm cho màn hình ảo của Ubuntu trở nên siêu mạnh mẽ là tiện ích mở rộng Workspace Indicator. Tiện ích này cho phép bạn xem tất cả các màn hình ảo đang hoạt động ngay trên panel hoặc Top Bar – không cần phải chuyển sang một giao diện tổng quan riêng biệt. Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các màn hình ảo bằng cách nhấp trực tiếp vào panel, thậm chí kéo và thả ứng dụng giữa các màn hình ảo. Đây là một cách mạnh mẽ và liền mạch hơn nhiều để tổ chức quy trình làm việc của bạn, và không có gì thực sự giống như vậy trên Windows.

Tiện ích chuyển đổi màn hình ảo trên thanh panel của Ubuntu, hiển thị các Workspaces đang hoạt độngTiện ích chuyển đổi màn hình ảo trên thanh panel của Ubuntu, hiển thị các Workspaces đang hoạt động

3. Cá Nhân Hóa Thanh Công Cụ Bằng Tiện Ích Mở Rộng (Extensions)

Thời Windows 7, tôi là một fan hâm mộ lớn của các widget trên màn hình và cảm thấy khá thất vọng khi Microsoft loại bỏ chúng vì lý do bảo mật. Tôi thực sự thích việc màn hình desktop luôn hiển thị lịch, thời tiết và thông số hệ thống. Đây là lý do tại sao tôi bắt đầu sử dụng widget Rainmeter trên Windows, và sau đó là Conky khi tôi chuyển sang Ubuntu.

Tuy nhiên, khi thực sự suy nghĩ về nó, các widget trên desktop không thực sự thực tế! Nếu bạn có một cửa sổ đang mở (điều gần như luôn xảy ra), bạn sẽ không còn thấy các widget của mình nữa. Điều này có nghĩa là nếu bạn cần xem widget, bạn sẽ phải thu nhỏ cửa sổ đang làm việc, xem nhanh lịch hoặc mức sử dụng CPU, sau đó phóng to cửa sổ, điều này làm gián đoạn quy trình làm việc của bạn.

Thanh Top Bar của Ubuntu với các tiện ích mở rộng (extensions) hiển thị thông tin hệ thống và chức năng bổ sungThanh Top Bar của Ubuntu với các tiện ích mở rộng (extensions) hiển thị thông tin hệ thống và chức năng bổ sung

Giờ đây, Ubuntu – hay đúng hơn là môi trường GNOME của nó – giải quyết vấn đề này bằng các tiện ích mở rộng (extensions). Chúng cho phép bạn thêm các chức năng giống như widget vào các panel, mà luôn hiển thị, ngay cả khi các cửa sổ đang mở. Dù bạn muốn một trình quản lý clipboard, một bộ chuyển đổi màn hình ảo, một trình giám sát tài nguyên hệ thống, hay thậm chí là một bộ hẹn giờ Pomodoro, bạn đều có thể thêm tất cả những thứ đó trực tiếp vào Top Bar và có chúng luôn khả dụng cùng với các cửa sổ đang mở của mình.

4. Cài Đặt Ứng Dụng Đơn Giản Qua Cửa Hàng Ứng Dụng (App Store) và Kho Lưu Trữ

Một trong những thay đổi lớn nhất mà tôi nhận thấy sau khi chuyển sang Ubuntu là cách cài đặt ứng dụng đã khác biệt (và thành thật mà nói, đơn giản hơn rất nhiều). Trên Windows, quy trình thông thường là tìm kiếm ứng dụng trực tuyến, truy cập trang web, hy vọng bạn không vào nhầm trang lừa đảo, và cuối cùng tải xuống trình cài đặt phù hợp với hệ thống của mình. Luôn có nguy cơ tải xuống phần mềm quảng cáo (adware) hoặc phần mềm độc hại (malware) nếu bạn không cẩn thận, vì vậy bạn phải cực kỳ chú ý đến nguồn mỗi lần. Thậm chí, bạn cũng cần phải cảnh giác trong quá trình cài đặt để không vô tình đồng ý cài đặt các thanh công cụ không mong muốn hoặc phần mềm bổ sung.

Trình cài đặt Vivaldi trên Windows 11 hiển thị tùy chọn cài đặt thêm Avast Antivirus, minh họa rủi ro phần mềm không mong muốnTrình cài đặt Vivaldi trên Windows 11 hiển thị tùy chọn cài đặt thêm Avast Antivirus, minh họa rủi ro phần mềm không mong muốn

May mắn thay, trên Ubuntu, tất cả những rắc rối này không tồn tại. Bạn có một cửa hàng ứng dụng chuyên dụng, giống như trên điện thoại của bạn. Hầu hết các ứng dụng bạn cần đều có sẵn ở đó, trong kho lưu trữ chính thức, được quản lý và kiểm tra độ an toàn bởi đội ngũ Ubuntu. Bạn không phải lo lắng về việc dính phần mềm độc hại hoặc chọn sai phiên bản ứng dụng – bạn chỉ cần tìm kiếm ứng dụng mình muốn và cài đặt nó bằng một cú nhấp chuột hoặc một lệnh đơn giản.

Giao diện Ubuntu Software Center (Cửa hàng ứng dụng Ubuntu) giúp cài đặt phần mềm dễ dàng và an toànGiao diện Ubuntu Software Center (Cửa hàng ứng dụng Ubuntu) giúp cài đặt phần mềm dễ dàng và an toàn

Nếu bạn không tìm thấy thứ mình cần trong cửa hàng hoặc kho lưu trữ chính thức, Ubuntu cho phép bạn thêm các kho lưu trữ bổ sung được gọi là PPA để có thêm phần mềm. Tuy nhiên, PPAs không được đội ngũ Ubuntu kiểm duyệt trực tiếp, vì vậy hãy đảm bảo bạn tải chúng từ một nguồn đáng tin cậy. Khi bạn đã thêm PPA đó vào cửa hàng của mình, việc cài đặt ứng dụng sẽ diễn ra liền mạch như trước, chỉ với một vài cú nhấp chuột hoặc một lệnh duy nhất.

Tôi thừa nhận rằng Microsoft đã giới thiệu một Cửa hàng ứng dụng tương tự trong Windows 8, nhưng nó không phải là một triển khai tốt và tôi, cùng với nhiều người khác, vẫn tiếp tục tải các tệp EXE từ internet. Tuy nhiên, Cửa hàng ứng dụng của Windows 11 hiện tại khá tốt và đáng để thử.

5. Nghiên Cứu Khả Năng Tương Thích Phần Cứng Trước Khi Mua

Đây không hẳn là một lợi ích của việc sử dụng Ubuntu, nhưng nó là một phần thực tế của trải nghiệm mà tôi không cần phải nghĩ đến khi còn là người dùng Windows. Khi còn dùng Windows, tôi khá thoải mái về phần cứng. Nếu tôi mua thứ gì đó phổ biến – bàn phím, chuột, máy in, bất cứ thứ gì – tôi chỉ đơn giản nghĩ rằng nó sẽ hoạt động theo kiểu “cắm và chạy”. Trường hợp xấu nhất, vào những ngày xưa cũ, tôi sẽ phải dùng đĩa CD đi kèm để cài đặt driver rồi mới có thể sử dụng thiết bị ngoại vi mới của mình.

Tuy nhiên, với Ubuntu, mọi thứ phức tạp hơn một chút. Hầu hết các thiết bị tiêu chuẩn đều hoạt động, nhưng luôn có một số ngoại lệ – đặc biệt là khi nói đến phần cứng đặc thù và cao cấp với các tính năng như đèn RGB hoặc nút có thể lập trình. Ví dụ, rất nhiều công cụ cần thiết để tùy chỉnh cài đặt RGB trên bàn phím hoặc chuột không có sẵn trên Linux, vì vậy bạn sẽ mất quyền truy cập vào một số tính năng. Chuột Logitech MX Master 2S của tôi chẳng hạn, có một nút cơ bản để chuyển đổi màn hình ảo, nhưng tính năng đó chỉ hoạt động trên Windows khi được cấu hình với phần mềm chính thức – nó không hoạt động trên Ubuntu chút nào.

Mục "Additional Drivers" trong Ubuntu Software & Updates, nơi người dùng quản lý và cài đặt driver phần cứng độc quyềnMục "Additional Drivers" trong Ubuntu Software & Updates, nơi người dùng quản lý và cài đặt driver phần cứng độc quyền

Máy in là một lĩnh vực khác mà mọi thứ có thể trở nên phức tạp. Một số mẫu máy không tương thích tốt với Ubuntu, và bạn sẽ cần tìm kiếm các giải pháp hoặc driver cụ thể. Điều tương tự cũng xảy ra với một số module Wi-Fi hoặc Bluetooth, đặc biệt là trong máy tính xách tay. Vấn đề này thường xuất phát từ driver phần cứng độc quyền, nơi nhà sản xuất phần cứng chưa cung cấp hỗ trợ tốt cho Linux, vì vậy thiết bị có thể không hoạt động ngay lập tức.

Chuột Logitech MX Master 3 đặt giữa bàn phím cơ Dygma Raise Split, minh họa thiết bị ngoại vi cao cấpChuột Logitech MX Master 3 đặt giữa bàn phím cơ Dygma Raise Split, minh họa thiết bị ngoại vi cao cấp

Vì lý do này, tôi đã học được cách luôn kiểm tra khả năng tương thích trước khi mua phần cứng mới. Tôi thường tìm kiếm thông qua các diễn đàn và cộng đồng để xem liệu những người khác sử dụng Ubuntu hoặc một bản phân phối khác đã thành công chưa, hoặc có vấn đề và giải pháp nào đã biết hay không. Có một bước phụ cần thiết ở đây mà không phải là một phần của trải nghiệm Windows, nhưng đó là điều bạn sẽ quen nếu muốn phần cứng của mình hoạt động đáng tin cậy trên Ubuntu.

Trong kinh nghiệm của tôi, hầu hết những người chỉ sử dụng một hệ điều hành duy nhất trong suốt cuộc đời – dù là Windows hay macOS – đều nghĩ rằng đó là cách duy nhất để sử dụng máy tính. Chỉ khi bạn thử nghiệm với các hệ điều hành khác nhau, bạn mới nhận ra mỗi hệ điều hành có thể khác biệt đến mức nào, và nó có thể ảnh hưởng lớn đến quy trình làm việc của bạn ra sao. Thực tế, một số hệ điều hành có thể phù hợp hơn với nhu cầu riêng của bạn. Đó chính xác là điều đã xảy ra với tôi và là lý do tại sao tôi rời bỏ Windows để đến với Linux.

Mỗi hệ điều hành mang một triết lý thiết kế riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và hiệu suất công việc của người dùng. Việc sẵn lòng khám phá những lựa chọn mới không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức công nghệ mà còn có thể tìm ra “người bạn đồng hành” hoàn hảo cho riêng mình. Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn về việc chuyển đổi hệ điều hành hoặc những tính năng bạn yêu thích trên Ubuntu/Linux trong phần bình luận bên dưới nhé!

Related posts

Excel Miễn Phí Hay Trả Phí? Khám Phá Những Lợi Ích Vượt Trội Của Phiên Bản Desktop

Administrator

Hướng Dẫn Chi Tiết Để Chuyển Đổi Từ Windows Sang Linux Một Cách Suôn Sẻ Nhất

Administrator

10 Sai Lầm Chết Người Khi Tự Lắp Ráp PC: Bí Quyết Tối Ưu Hiệu Năng & Tiết Kiệm Chi Phí

Administrator