Xe hơi hạng sang Nhật Bản từ lâu đã nổi tiếng toàn cầu về sự chính xác, tinh tế và hiệu suất vượt trội. Chúng thường là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến, thiết kế tinh xảo và tay nghề thủ công đỉnh cao, mang đến một trải nghiệm lái xe đẳng cấp và khó quên. Từ những chiếc sedan thanh lịch chuyên chở giới thượng lưu, đến những siêu xe thể thao hybrid đột phá, và cả những mẫu crossover hạng sang đa dụng, mỗi chiếc xe đều thể hiện bản sắc riêng biệt, khẳng định vị thế dẫn đầu của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản trên bản đồ thế giới.
Trong bài viết này, trangtincongnghe.net sẽ cùng bạn khám phá 10 mẫu xe hơi hạng sang nổi bật nhất từ “Đất nước Mặt trời mọc”. Đây là những kiệt tác kỹ thuật, nơi sự sang trọng và công nghệ giao thoa, mang lại trải nghiệm đỉnh cao cho người lái và hành khách. Dù bạn tìm kiếm công nghệ đột phá, hiệu suất tối thượng hay sự tinh xảo trong chế tác thủ công truyền thống, danh sách này chắc chắn sẽ làm bạn mãn nhãn.
Để đảm bảo thông tin chính xác và cập nhật nhất, dữ liệu được sử dụng trong bài viết này đã được tổng hợp từ các trang web của nhà sản xuất và các nguồn uy tín khác như Car And Driver và MotorTrend. Danh sách được sắp xếp không theo thứ tự cụ thể nào.
1. Lexus LS
Lexus LS là mẫu sedan đầu bảng, niềm tự hào của Lexus. Chiếc xe này được biết đến với khả năng vận hành êm ái, chất lượng chế tạo tinh xảo và công nghệ tiên tiến vượt trội. LS mang đến trải nghiệm lái tinh tế, tập trung tối đa vào sự thoải mái và sang trọng.
Lexus LS 2025 màu trắng đậu phía trước tòa nhà, thể hiện vẻ đẹp sang trọng của mẫu sedan đầu bảng Nhật Bản.
Với tùy chọn động cơ hybrid V6 hoặc V8 mạnh mẽ, LS dễ dàng cân bằng giữa hiệu suất và sự sang trọng. Xe được thiết kế để mang lại một hành trình yên tĩnh và thư thái, đồng thời vẫn đảm bảo đủ sức mạnh khi cần thiết.
Thông số kỹ thuật Lexus LS 500h
Động cơ | V6 3.5 lít + 2 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động CVT |
Mã lực | 354 mã lực |
Mô-men xoắn | — |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.2 giây |
Tốc độ tối đa | 126 dặm/giờ (203 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
Ưu điểm
- Chất lượng chế tạo siêu việt
- Độ tin cậy tuyệt đối
- Khoang cabin thoải mái và yên tĩnh
Nhược điểm
- Hàng ghế sau khá chật chội
- Đối thủ cạnh tranh có thiết kế hiện đại hơn
- Giá khởi điểm phiên bản hybrid khá cao
2. Acura NSX
NSX là một mẫu xe thể thao hybrid kết hợp khả năng vận hành hiệu suất cao với tính thực dụng hàng ngày của một chiếc xe hạng sang. Thiết kế ấn tượng và công nghệ tiên tiến khiến NSX trở thành một lựa chọn độc đáo trên thị trường xe thể thao hạng sang.
Acura NSX Type S 2022 màu xám đang lướt trên đường đua, biểu tượng của hiệu suất xe thể thao hybrid Nhật Bản.
Với động cơ V6 tăng áp kép kết hợp cùng các động cơ điện, NSX mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc ấn tượng mà vẫn duy trì mức độ thoải mái tinh tế. Tóm lại, đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất phấn khích và công nghệ tiên tiến.
Thông số kỹ thuật NSX Type S
Động cơ | V6 3.5 lít tăng áp kép + 3 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Mã lực | 600 mã lực |
Mô-men xoắn | 492 lb-ft (667 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 2.9 giây |
Tốc độ tối đa | 191 dặm/giờ (307 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Acura)
Ưu điểm
- Dễ lái
- Mạnh mẽ
- Bám đường cực tốt
Nhược điểm
- Khoang cabin chật hẹp
- Bị ảnh hưởng bởi trọng lượng của các bộ phận hybrid
- Không nhanh bằng một số đối thủ cạnh tranh
3. Toyota Century
Là một biểu tượng của sự sang trọng tại Nhật Bản, Toyota Century là mẫu xe chủ yếu được sử dụng bởi các cá nhân cấp cao, bao gồm hoàng gia và các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Nó là hiện thân của sự sang trọng kín đáo và tay nghề thủ công bậc thầy.
Toyota Century 2018 màu đen đậu bên ngoài, biểu tượng của sự sang trọng tinh tế và đẳng cấp tại Nhật Bản.
Được trang bị động cơ V8 với khả năng hybrid, Century mang lại trải nghiệm lái êm ái, yên tĩnh, ưu tiên sự thanh lịch hơn là tốc độ thô bạo. Trải nghiệm sang trọng của nó được thiết kế để đặt sự thoải mái và thanh bình lên hàng đầu.
Thông số kỹ thuật Century
Động cơ | V8 5.0 lít + động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động CVT |
Mã lực | 425 mã lực |
Mô-men xoắn | 376 lb-ft (510 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 6 giây |
Tốc độ tối đa | 155 dặm/giờ (249 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Toyota)
Ưu điểm
- Tay nghề thủ công tinh xảo
- Vận hành êm ái và yên tĩnh
- Trải nghiệm sang trọng và thanh bình
Nhược điểm
- Màn hình kỹ thuật số trông hơi “công nghiệp”
- Các nút bấm nhựa hơi thô
- Chi phí bảo dưỡng đắt đỏ
4. Lexus LC
Lexus LC là một mẫu coupe thể thao hạng sang thu hút mọi ánh nhìn, kết hợp giữa tính thẩm mỹ cao cấp và hiệu suất mạnh mẽ. Với thân xe thấp, điêu khắc tinh xảo và dáng vẻ mạnh mẽ, LC tự tin cạnh tranh với một số mẫu coupe hiệu suất được tôn sùng nhất trong ngành.
Lexus LC 2025 màu đen đậu giữa khung cảnh núi non hùng vĩ, tôn vinh thiết kế thể thao sang trọng của dòng coupe này.
Được trang bị động cơ V8 5.0 lít hoặc hybrid V6 3.5 lít, trong đó phiên bản V8 mang lại 471 mã lực cho trải nghiệm lái đầy phấn khích. Bên trong, LC sở hữu khoang lái tập trung vào người lái với ghế bọc da, màn hình thông tin giải trí 10.3 inch và vật liệu chất lượng cao xuyên suốt.
Thông số kỹ thuật LC 500
Động cơ | V8 5.0 lít |
---|---|
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Mã lực | 471 mã lực |
Mô-men xoắn | 398 lb-ft (540 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 4.4 giây |
Tốc độ tối đa | 168 dặm/giờ (270 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
Ưu điểm
- Phong cách và chất lượng vượt trội
- Tùy chọn mui cứng hoặc mui mềm
- Trang bị tiện nghi đầy đủ
Nhược điểm
- Hệ thống điều khiển touchpad khó sử dụng
- Hàng ghế sau chật chội
- Khoang hành lý hạn chế
5. Infiniti Q70
Infiniti Q70 là một mẫu sedan hạng sang kết hợp giữa hiệu suất, sự thoải mái và công nghệ tiên tiến. Với thiết kế bóng bẩy và nội thất rộng rãi, Q70 mang đến một lựa chọn thanh lịch so với các mẫu sedan cao cấp khác.
Infiniti Q70 2017 màu bạc đậu trên bãi biển, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa hiệu suất và vẻ đẹp thanh lịch.
Q70 cung cấp tùy chọn động cơ V6 và V8 mạnh mẽ, mang lại công suất dồi dào cho trải nghiệm lái mượt mà nhưng vẫn đầy phấn khích. Dù di chuyển trên đường cao tốc hay trong thành phố, hệ thống treo thích ứng của Q70 đảm bảo một chuyến đi cân bằng, ưu tiên cả sự thoải mái và cảm giác lái. Khoang cabin rộng rãi và các tính năng cao cấp mang đến sự kết hợp vô song giữa hiệu suất và sang trọng, lý tưởng cho những chuyến đi dài hoặc di chuyển hàng ngày.
Thông số kỹ thuật Q70 V8 Dẫn động bốn bánh
Động cơ | V8 5.6 lít |
---|---|
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Mã lực | 420 mã lực |
Mô-men xoắn | 417 lb-ft (565 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.5 giây |
Tốc độ tối đa | 150 dặm/giờ (241 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Infiniti)
Ưu điểm
- Khoang cabin rộng rãi với ghế ngồi thoải mái bất thường
- Vị trí lái tuyệt vời
- Vận hành thể thao, tăng tốc mạnh mẽ ở phiên bản V8
Nhược điểm
- Giao diện thông tin giải trí đã lỗi thời và khó sử dụng
- Không gian lưu trữ đồ vật nhỏ trong cabin hạn chế
- Nhiều tính năng hỗ trợ lái xe là tùy chọn
6. Mazda RX-7
RX-7 là một mẫu xe thể thao huyền thoại của Nhật Bản với thiết kế bóng bẩy và động cơ rotary hiệu suất cao. Mặc dù hiện đã trở thành một biểu tượng cổ điển, vị trí của nó trong thế giới xe sang hiệu suất vẫn được đảm bảo.
Mazda RX-7 2001 màu đỏ nổi bật trong studio, một biểu tượng xe thể thao động cơ rotary với thiết kế vượt thời gian.
Nổi tiếng với động cơ rotary độc đáo và khả năng xử lý nhanh nhẹn, RX-7 mang lại trải nghiệm lái đầy phấn khích nhưng vẫn tinh tế. Đây là một chiếc xe dành cho người lái thực thụ, cung cấp khả năng kiểm soát chính xác và cảm giác lái đầy năng lượng, lôi cuốn.
Thông số kỹ thuật RX-7
Động cơ | Rotary 1.3 lít tăng áp kép |
---|---|
Hộp số | Sàn 5 cấp |
Mã lực | 255 mã lực |
Mô-men xoắn | 217 lb-ft (294 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.3 giây |
Tốc độ tối đa | 156 dặm/giờ (251 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Mazda)
Ưu điểm
- Trải nghiệm lái hấp dẫn
- Thiết kế độc đáo
- Sức hút kỳ lạ
Nhược điểm
- Độ tin cậy của động cơ rotary
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Tính thực dụng không cao
7. Honda Legend
Honda Legend là mẫu sedan hạng sang đầu bảng của hãng, mang đến sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, sự thanh lịch và thoải mái. Chủ yếu có mặt tại thị trường Nhật Bản, Legend thể hiện cam kết của Honda về sự sang trọng và độ tin cậy với thiết kế tinh tế cùng các tính năng cao cấp.
Honda Legend 2021 màu xanh lam đang di chuyển dưới cầu thành phố, thể hiện sự thanh lịch và công nghệ cao cấp của Honda.
Mẫu sedan hạng sang này được trang bị động cơ hybrid V6 3.5 lít mang lại hiệu suất mượt mà và hiệu quả. Bên trong, nội thất của Legend bao gồm các vật liệu chất lượng cao như da và ốp gỗ, đảm bảo trải nghiệm cao cấp.
Thông số kỹ thuật 3.5L V6 7AT AWD
Động cơ | V6 3.5 lít + 2 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Mã lực | 310 mã lực |
Mô-men xoắn | 232 lb-ft (315 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 5.2 giây |
Tốc độ tối đa | 155 dặm/giờ (249 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Honda)
Ưu điểm
- Nội thất rộng rãi và sang trọng
- Hệ thống hybrid tích hợp liền mạch
- Âm thanh động cơ dễ chịu
Nhược điểm
- Không gian cốp xe hạn chế
- Chỉ có mặt ở một số thị trường chọn lọc
8. Nissan GT-R
Thường được ví von là “kẻ hủy diệt siêu xe”, Nissan GT-R mang đến hiệu suất vượt trội trong một gói trang bị có giá cả phải chăng hơn so với các đối thủ châu Âu. Kỹ thuật tiên tiến của nó khiến GT-R trở thành một cái tên nổi bật trong thế giới xe thể thao.
Nissan GT-R 50th Anniversary Edition 2020 màu xanh đậu trên đường nhựa, biểu tượng của hiệu suất xe thể thao Nhật Bản.
GT-R tự hào với động cơ V6 tăng áp kép và hệ dẫn động bốn bánh tiên tiến, mang lại tốc độ, khả năng xử lý và độ chính xác đáng kinh ngạc. Nó được chế tạo dành cho những ai tìm kiếm hiệu suất thô bạo, không giới hạn mà không phải hy sinh sự sang trọng.
Thông số kỹ thuật GT-R Premium AWD
Động cơ | V6 3.8 lít tăng áp kép |
---|---|
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Mã lực | 565 mã lực |
Mô-men xoắn | 467 lb-ft (633 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 2.9 giây |
Tốc độ tối đa | 196 dặm/giờ (315 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Nissan)
Ưu điểm
- Hiệu suất vô song
- Độ bám đường và ổn định vượt trội
- Khả năng phanh mạnh mẽ
Nhược điểm
- Trải nghiệm lái kém thoải mái trên đường gồ ghề
- Chi phí vận hành cao
- Hàng ghế sau chật chội
9. Lexus RX
Lexus RX là một mẫu crossover hạng sang cỡ trung đã trở thành một trong những phương tiện phổ biến nhất trong phân khúc của mình. Nó mang đến trải nghiệm cao cấp với khoang cabin rộng rãi, tiện nghi, công nghệ tiên tiến và một loạt các tính năng an toàn.
Lexus RX 350h 2025 màu đỏ mận, một mẫu crossover hạng sang được trang bị công nghệ hiện đại và tiết kiệm nhiên liệu.
RX có nhiều cấu hình khác nhau, bao gồm cả các tùy chọn hybrid, giúp tăng cường hiệu quả nhiên liệu mà không làm giảm hiệu suất. Nội thất được trang bị vật liệu cao cấp, và khoang cabin vẫn yên tĩnh ngay cả ở tốc độ cao. Chất lượng vận hành của RX rất mượt mà, được hỗ trợ bởi hệ thống treo thích ứng, và nó được tích hợp nhiều công nghệ như hệ thống thông tin giải trí trực quan, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng.
Thông số kỹ thuật RX 450h+
Động cơ | I4 2.5 lít + 2 động cơ điện |
---|---|
Hộp số | Tự động CVT |
Mã lực | 304 mã lực |
Mô-men xoắn | — |
Hệ dẫn động | Dẫn động bốn bánh (AWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 6.2 giây |
Tốc độ tối đa | 124 dặm/giờ (200 km/h) |
Khả năng kéo | 3.494 lbs (1.585 kg) |
Tải trọng | 1.246 lbs (565 kg) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
Ưu điểm
- Sự tinh tế và sang trọng
- Hiệu quả nhiên liệu
- Hiệu suất ổn định
Nhược điểm
- Cảm giác lái hơi cứng
- Thiếu không gian chở hàng so với một số đối thủ
- Hệ thống thông tin giải trí và hỗ trợ lái xe đôi khi gây mất tập trung
10. Lexus RC F
Lexus RC F là một mẫu coupe hạng sang hiệu suất cao, kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ và sự sang trọng tinh tế. Là phiên bản định hướng hiệu suất của dòng RC, nó mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ với thiết kế táo bạo và các tính năng nội thất cao cấp.
Lexus RC F Final Edition 2025 màu bạc đang trình diễn trên đường đua, biểu tượng của sức mạnh và phong cách từ Lexus.
Được trang bị động cơ V8 5.0 lít, RC F mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc đầy phấn khích. Hiệu suất của xe được tăng cường bởi hệ thống treo thích ứng, đảm bảo một chuyến đi năng động nhưng vẫn thoải mái, trong khi công nghệ tiên tiến cung cấp khả năng xử lý chính xác và kiểm soát lái.
Thông số kỹ thuật RC F
Động cơ | V8 5.0 lít |
---|---|
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Mã lực | 472 mã lực |
Mô-men xoắn | 395 lb-ft (536 Nm) |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Tăng tốc 0-60 MPH | 4.2 giây |
Tốc độ tối đa | 168 dặm/giờ (270 km/h) |
(Dữ liệu được thu thập từ Lexus)
Ưu điểm
- Động cơ V8 mạnh mẽ
- Nội thất chất lượng cao
- Khả năng xử lý thể thao
Nhược điểm
- Hệ thống thông tin giải trí đã lỗi thời
- Không gian hàng ghế sau chật chội
- Hộp số không nhanh hoặc nhạy bằng một số đối thủ cạnh tranh
Nhìn chung, các mẫu xe hạng sang Nhật Bản này là minh chứng cho sự xuất sắc trong ngành kỹ thuật ô tô, nơi sự tỉ mỉ, đổi mới và nghệ thuật chế tác thủ công được đề cao. Từ những chiếc sedan siêu sang như Toyota Century, đến những cỗ máy hiệu suất cao như Nissan GT-R và Acura NSX, hay những mẫu crossover tiện nghi như Lexus RX, mỗi chiếc xe đều mang trong mình một câu chuyện riêng về sự kết hợp hài hòa giữa sang trọng và công nghệ. Chúng không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của đẳng cấp, tinh hoa công nghệ và phong cách sống thượng lưu.
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về mẫu xe hạng sang Nhật Bản yêu thích nhất trong phần bình luận bên dưới, và đừng quên khám phá thêm các bài viết chuyên sâu khác về công nghệ ô tô và xu hướng xe hơi tại trangtincongnghe.net!