Trước khi Nintendo Entertainment System (NES) tạo nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp game thế giới, nó đã ra mắt vài năm trước đó tại Nhật Bản dưới tên Family Computer – hay còn gọi là “Famicom”. Famicom không chỉ đơn thuần là phiên bản tiếng Nhật của NES; những điểm khác biệt của nó đã biến đây trở thành một trong những hệ máy console hấp dẫn nhất của Nintendo, mang đến những cái nhìn sâu sắc về chiến lược và bối cảnh thị trường gaming những năm 80.
Thiết Kế: Từ “Đồ Chơi Gia Đình” Đến “Hệ Thống Giải Trí”
Sự khác biệt giữa Famicom và NES bắt đầu ngay từ thiết kế bên ngoài của chúng. Trái ngược hoàn toàn với màu xám và trắng đơn điệu của vỏ NES, máy console và tay cầm Famicom nổi bật với bảng màu đỏ, nâu và vàng rực rỡ. Ngoài ra còn có một vài điểm khác biệt trực quan khác giữa hai hệ máy này mà chúng ta sẽ khám phá sau.
Không chỉ mang đến vẻ ngoài bắt mắt cho Famicom, vỏ màu đỏ và vàng còn được lấy cảm hứng từ dòng máy chơi game cầm tay Game & Watch của Nintendo. Dù Game & Watch không phải là sản phẩm game đầu tiên của Nintendo (danh hiệu đó thuộc về Color TV-Game 6 năm 1977), nhưng thành công bất ngờ của những chiếc máy cầm tay đơn giản này đã nhanh chóng biến Nintendo thành một trong những công ty lớn nhất trong ngành công nghiệp game. Game & Watch có một vài phối màu khác nhau, nhưng bảng màu đỏ và vàng đã truyền cảm hứng cho Famicom lần đầu tiên xuất hiện với sự ra mắt của Manhole vào năm 1981.
Nintendo cũng cố tình thiết kế Famicom trông giống một món đồ chơi để tạo sự khác biệt với các thiết kế cồng kềnh, mang tính cơ khí của đối thủ cạnh tranh. Đúng như tên gọi của nó, Family Computer được thiết kế để phục vụ giải trí cho gia đình và người chơi ở mọi lứa tuổi, vì vậy thiết kế nhỏ gọn, nhiều màu sắc đã giúp nó thu hút cả trẻ em và người lớn. Console này thậm chí còn có một nút “eject” vô dụng, chỉ được thêm vào để việc thay đổi băng game trở nên thú vị hơn đối với trẻ em.
NES vẫn giữ nguyên sơ đồ điều khiển nhưng đã thay đổi gần như mọi phần khác trong thiết kế của Famicom. Thị trường phương Tây vẫn đang đối mặt với hậu quả của cuộc khủng hoảng trò chơi điện tử năm 1983. Cuộc suy thoái trên toàn ngành này là do sự bão hòa của các tựa game console chất lượng thấp, dẫn đến sự suy giảm nhanh chóng cả về doanh số và sự quan tâm chung của người tiêu dùng đối với các máy console mới. Để vượt qua định kiến này, Nintendo đã thiết kế NES sao cho không giống một máy chơi game console và tránh mọi liên hệ với trò chơi điện tử bằng cách quảng bá nó như một “Hệ thống Giải trí” (Entertainment System).
NES cũng được thiết kế để có giá thành rẻ, vì Nintendo hy vọng mức giá thấp sẽ thu hút người tiêu dùng trong bối cảnh sự quan tâm đến máy console đang suy giảm. Hình dạng hộp không màu của nó là kết quả của nỗ lực đơn giản hóa thiết kế bên ngoài của Famicom và giảm chi phí, nhưng điều này cũng dẫn đến việc loại bỏ một số tính năng đáng chú ý nhất của máy console Nhật Bản.
Tay Cầm: Gắn Liền Hay Tháo Rời và Tính Năng Đột Phá
Hệ thống máy chơi game Nintendo Famicom cùng tay cầm màu đỏ nổi bật.
Tay cầm của Famicom khác với phiên bản NES ở một vài điểm khác, đáng chú ý nhất là chúng được gắn liền trực tiếp vào console. Lựa chọn thiết kế này nhằm góp phần vào vẻ ngoài giống đồ chơi của Famicom (cũng như rẻ hơn để sản xuất), nhưng điều đó cũng có nghĩa là không có cách nào để tháo rời hoặc thay thế tay cầm nếu chúng bị hỏng. NES đã giải quyết vấn đề này bằng cách thiết kế lại tay cầm để có thể tháo rời, đồng thời làm chúng lớn hơn một chút để phù hợp với người chơi lớn tuổi.
Ngoài những hạn chế rõ ràng của tay cầm gắn liền, còn có một tính năng khác làm nên sự khác biệt của tay cầm Famicom so với NES. Tay cầm số 2 của Famicom – thường được dành cho người chơi thứ hai – chứa một micro tích hợp. Mặc dù tính năng này hiếm khi được sử dụng, nhưng việc Famicom bao gồm tính năng điều khiển bằng giọng nói đã là một điều mang tính cách mạng vào thời điểm đó.
Tay cầm thứ hai của Famicom với micro tích hợp.
Đối với một số ít trò chơi Famicom có sử dụng micro của Tay cầm số 2, nó thường được dành cho các easter egg hoặc lệnh tùy chọn. The Legend of Zelda cho phép bạn làm cho Polls Voices – một loại ma chuột được tìm thấy trong hầm ngục – bị choáng bằng cách hét vào micro. Phiên bản NES đã loại bỏ tính năng này, mặc dù hướng dẫn sử dụng của nó vẫn vô tình nhắc đến điểm yếu của chúng đối với tiếng ồn lớn.
Một danh sách kẻ thù từ hướng dẫn sử dụng game The Legend of Zelda, hiển thị điểm yếu của Polls Voice với tiếng ồn.
Một trong số ít trò chơi yêu cầu micro là tựa game Takeshi’s Challenge nổi tiếng là tệ nhưng lại trở thành một “cult-classic” (tạm dịch: kinh điển được yêu thích bởi một nhóm nhỏ người hâm mộ). Nhiều phần trong trò chơi yêu cầu bạn nói những cụm từ cụ thể, thổi vào micro hoặc hát các bài hát karaoke. Mặc dù trò chơi không cung cấp thông tin rõ ràng về thời điểm sử dụng micro, nhưng việc sử dụng sáng tạo tính năng điều khiển bằng giọng nói trong các trò chơi như Takeshi’s Challenge đã vượt xa thời đại của nó.
Cơ Chế Nạp Băng: Top-Loading Tiện Lợi và Front-Loading Vấn Đề
Băng game Super Mario Bros. được cắm vào khe nạp băng từ trên của Famicom.
Có lẽ điểm khác biệt quan trọng nhất giữa NES và Famicom là cơ chế giữ băng game. Famicom sử dụng cơ chế nạp băng từ trên (top-loading) – có nghĩa là băng được nạp vào một khe nằm ở phía trên console – tương tự như hầu hết các máy console sử dụng băng game khác. Tuy nhiên, trong khuôn khổ kế hoạch của Nintendo of America nhằm biến NES trông không giống một máy chơi game, NES đã sử dụng khe nạp băng từ phía trước (front-loading) tương tự như các đầu máy VCR và máy ghi băng video.
Băng game Famicom có nhiều thiết kế đầy màu sắc khác nhau, và kích thước nhỏ gọn của chúng giúp dễ dàng cất giữ. Nintendo cũng không quá hạn chế các nhà phát triển bên thứ ba cho Famicom, bằng chứng là một số trò chơi được cấp phép chính thức của console này sử dụng vỏ ngoài và bảng mạch băng game được thiết kế riêng.
Trong khi đó, băng NES yêu cầu một hình dạng và thiết kế hoàn toàn khác để vừa với khe nạp băng từ phía trước của console. Băng NES gần như lớn gấp đôi băng Famicom, và ngoài những trường hợp ngoại lệ đáng chú ý như băng Nintendo World Championships màu vàng, hầu hết các phiên bản chính thức đều sử dụng cùng một thiết kế băng màu xám đơn điệu.
Nhiều băng video game khác nhau, bao gồm cả băng game Battletoads nổi tiếng khó.
Thật không may, cơ chế nạp băng từ phía trước của NES đã gây ra một lỗi thiết kế lớn. Các băng game được đặt vào khe nạp băng từ phía trước của NES có xu hướng làm cong các chân kết nối cho phép console đọc băng. Với việc sử dụng lâu dài, các chân kết nối cuối cùng có thể bị mòn hoặc bị cong vĩnh viễn. Mặc dù những chân này có thể được phục hồi, nhưng thiết kế có vấn đề của cơ chế nạp băng từ phía trước có nghĩa là ngay cả các bộ phận thay thế cũng sẽ dễ bị cùng một vấn đề.
Nintendo đã từ bỏ thiết kế nạp băng từ phía trước cho tất cả các máy console sử dụng băng game trong tương lai của mình. Năm 1993, Nintendo đã phát hành một phiên bản NES nạp băng từ trên (top-loader) có phần giống với thiết kế của Famicom. Không giống như mẫu nạp băng từ phía trước, NES top-loader không hỗ trợ video composite, mặc dù tính năng này cũng không có trên Famicom gốc.
Các hệ máy sử dụng băng game sau này như Super Nintendo Entertainment System và Nintendo 64 gần như giống hệt các phiên bản Nhật Bản của chúng, bao gồm cả việc sử dụng các băng game nạp từ trên. Ngay cả các máy cầm tay của Nintendo và Switch cũng đã tuân theo định dạng nạp băng từ trên của Famicom.
Âm Thanh và Tính Năng Độc Quyền Nhật Bản: Nâng Tầm Trải Nghiệm
Hệ thống Nintendo Famicom cùng với phụ kiện Famicom Disk System.
NES là nơi chứa hàng trăm bản nhạc nền trò chơi điện tử mang tính biểu tượng, nhưng nhiều bài hát được yêu thích lại có âm thanh hoàn toàn khác trên Famicom. Mặc dù cả hai máy console đều có bộ xử lý âm thanh tương tự và các trò chơi của chúng sử dụng cùng một bản nhạc, Famicom có thể mang lại âm thanh chất lượng cao hơn với sự trợ giúp của hai tính năng độc quyền tại Nhật Bản.
Không giống như NES, Famicom không chỉ giới hạn ở các trò chơi dựa trên băng. Năm 1986, Nintendo đã phát hành Famicom Computer Disk System – còn gọi là FDS – đây là một thiết bị ngoại vi bổ sung cho phép console chạy trò chơi từ đĩa mềm. Các trò chơi được phát hành cho FDS hỗ trợ nhiều tính năng không phổ biến trong các trò chơi băng, quan trọng nhất là khả năng lưu dữ liệu.
Thay vì phải ghi lại các mật khẩu dài dòng hoặc chơi game trong một lần, các phiên bản FDS của các trò chơi như Metroid và Castlevania có chức năng lưu game chính thức với nhiều khe lưu. Sau này, các băng NES và Famicom cho các trò chơi lớn hơn như The Legend of Zelda và Final Fantasy cũng chứa RAM chạy bằng pin cho phép tích hợp các chức năng lưu game tương tự.
Hệ thống lưu game không phải là thứ duy nhất FDS đóng góp cho Famicom. FDS cũng bổ sung một kênh âm thanh bổ sung cho Famicom, cho phép các trò chơi dựa trên đĩa của nó mang lại âm nhạc với chất lượng tốt hơn và nhiều loại âm thanh độc đáo hơn. So với các phiên bản NES, nhạc nền FDS tái tạo âm thanh của các nhạc cụ truyền thống và mang đến những giai điệu tràn đầy năng lượng tốt hơn nhiều. Ngay cả nhạc nền NES được yêu thích của The Legend of Zelda và Kid Icarus cũng có vẻ như là một sự “hạ cấp” sau khi nghe các phiên bản FDS của chúng.
Một số trò chơi Famicom mang lại âm nhạc và hiệu ứng âm thanh chất lượng cao tương tự với các chip âm thanh mở rộng tích hợp, tạo ra một kênh âm thanh bổ sung từ bên trong băng game. Không giống như FDS, chỉ thêm một kênh âm thanh bổ sung, các chip âm thanh mở rộng có thể cung cấp nhiều kênh âm thanh bổ sung. Hầu hết các chip này cung cấp ba kênh âm thanh, mặc dù một số có khả năng sử dụng tối đa 8 kênh bổ sung.
Cũng như FDS, các băng có chip âm thanh mở rộng chỉ được phát hành tại Nhật Bản. Hai chân kết nối mà Famicom sử dụng để hỗ trợ các chip âm thanh mở rộng đã bị loại bỏ khỏi NES. Vì lý do này, các trò chơi NES không có bất kỳ phương tiện nào để sử dụng các kênh âm thanh bổ sung, dẫn đến sự khác biệt đáng chú ý giữa chất lượng âm nhạc của NES và Famicom.
Điều đó không nhất thiết có nghĩa là các phiên bản Famicom luôn tốt hơn. Thị hiếu âm nhạc rõ ràng là chủ quan, nhưng với tư cách là người lớn lên cùng các phiên bản NES của những trò chơi này, tôi cá nhân vẫn thích nhạc nền của NES hơn các phiên bản FDS và chip âm thanh mở rộng của Famicom. Âm thanh hạn chế của NES mang đến cho âm nhạc của nó một “sức hút retro” (retro charm) mà các bản phát hành FDS và chip âm thanh mở rộng còn thiếu. Trường hợp ngoại lệ duy nhất là Castlevania III – nhạc nền Famicom tuyệt vời của nó dễ dàng là một trong những bản hay nhất trên cả hai hệ máy.
Vậy Đâu Là Console Tốt Hơn?
Câu trả lời này có lẽ sẽ là một sự “né tránh”, nhưng thực sự không có người chiến thắng tuyệt đối giữa Famicom và NES. Famicom là một hệ thống giàu tính năng hơn với âm thanh tốt hơn và độ bền lâu dài, nhưng nhiều tính năng này đã bị tận dụng rất ít. Ngay cả các chip âm thanh mở rộng cũng hiếm khi được sử dụng ngoài một số ít trò chơi.
Mặc dù NES có thể được xem là một phiên bản “cắt giảm” của Famicom với lỗi thiết kế đáng tiếc, nhưng nó cũng đã cải tiến so với người tiền nhiệm ở một số khía cạnh. Tay cầm rời lớn hơn và hỗ trợ video composite của NES đã khắc phục những hạn chế rõ ràng nhất của Famicom. Và hơn thế nữa, nó còn có “Power Glove” huyền thoại.
Sở thích về console cuối cùng sẽ phụ thuộc vào gu cá nhân của bạn. Bạn quan tâm nhiều hơn đến âm nhạc hay đồ họa? Các tính năng độc đáo của tay cầm hay sự thoải mái khi cầm nắm? Một thiết kế đầy màu sắc tôn vinh những tác phẩm kinh điển retro, hay một vẻ ngoài hiện đại đã định nghĩa lại tương lai của ngành game? Bất kể lựa chọn của bạn là gì, thật dễ hiểu tại sao cả hai hệ thống này vẫn được nhớ đến và yêu mến cho đến ngày nay.
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về Famicom và NES trong phần bình luận bên dưới, hoặc tìm hiểu thêm về lịch sử các hệ máy console Nintendo tại trangtincongnghe.net!